STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Lập trình máy vi tính
6201 (chính)
2
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4651
3
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4652
4
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
5
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4742
6
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6202
7
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6209
8
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6311
9
Cổng thông tin
6312
10
Hoạt động thông tấn
6391
11
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6399
12
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
13
Cơ sở lưu trú khác
5590
14
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
15
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5621
16
Dịch vụ ăn uống khác
5629
17
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
18
Giáo dục thể thao và giải trí
8551
19
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
8552
20
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8559
21
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8560
22
Hoạt động viễn thông có dây
6110
23
Hoạt động viễn thông không dây
6120
24
Hoạt động viễn thông khác
6190